(Vi) 6000 Vé Tàu Khuyến Mãi Trong Tháng 01/2021 (Vi) Check-in Online Vietjet - Jetstar - Vietnam Airline - Bamboo Airways (Vi) Vietravel Airlines Chính Thức Khai Trương Bán Vé Với 50.000 Vé Ođ Các dịch vụ nổi bật khác Vé máy bay (Vi) Bay Cùng Vietjet - Bay Cao Ước Mơ Vé tàu lửa (Vi) 6000 Vé Tàu Khuyến Mãi Trong Tháng 01/2021
Xe Phương Trang đi Đà Lạt - Lịch trình và giá vé trong năm 2022. Nhà xe Phương Trang Đà Lạt đi tất cả các tỉnh như Sài Gòn, Nha Trang, Đà Nẵng, Huế và các tỉnh trên tuyến xe đi qua như Vĩnh Long, Tiền Giang , Đồng Nai, Bình Định, Phú Yên, Quảng Ngãi, Quảng Nam. Với hơn 200
VETAUDULICH.COM chuyên cung cấp dịch vụ vé tàu Bắc Nam, vé tàu Thống Nhất, vé tàu vinh, vé tàu sapa, vé tàu tết, vé tàu liên vận quốc tế @@@ 04 66851 888 # 043 9960 199 # 04 6655 2981 @ 0934 455 899.
Vé Tàu MIỀN TRUNG và BẮC Mua vé tàu đi Huế quý khách hãy gọi đến hotline hỗ trợ đặt vé: 0908 005 088 để đặt vé nhanh chóng và dễ dàng. Tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, giờ tàu, danh sách các tàu và các thông tin cần thiết. Ga Huế là một ga lớn mà các chuyến tàu Bắc Nam đều có điểm dừng tại đây.
Vé Tàu từ ga Huế đi Vinh Vé tàu từ Ga Huế đi Vinh có giá khoảng 315,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 369Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Vinh.
. Vé tàu từ Ga Huế đi Vinh có giá khoảng 315,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 369Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại hoặc đặt trực tiếp trên website Vé tàu từ ga Huế đi Vinh. Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi… Ga Huế Để đi qua 369Km đường sắt từ Ga Huế đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 3 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Vinh có số hiệu SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 hàng ngày. Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Vinh Tên tàu Ga Huế Ga Vinh Tổng thời gian Tàu SE8 0139 0921 7 Giờ 42 phút Tàu SE6 0500 1244 7 Giờ 44 phút Tàu SE10 1305 2034 7 Giờ 29 phút Tàu SE4 1531 2242 7 Giờ 11 phút Tàu SE2 1626 2335 7 Giờ 9 phút Tàu SE20 2131 0534 8 Giờ 3 phút Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 315,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Huế tới Vinh mỗi ngày. Bảng giá Vé Huế Vinh của tàu SE8 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 510,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 540,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 476,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 506,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 471,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 435,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 379,000 8 Ngồi cứng điều hòa NCL 232,000 9 Ngồi mềm điều hòa NML 295,000 10 Ngồi mềm điều hòa NMLV 305,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Huế Vinh của tàu SE8 Bảng giá Vé Huế Vinh của tàu SE6 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 510,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 510,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 540,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 540,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 474,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 474,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 504,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 504,000 9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 471,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 435,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 379,000 12 Ghế phụ GP 180,000 13 Ngồi cứng NC 215,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML 295,000 15 Ngồi mềm điều hòa NMLV 305,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Huế Vinh của tàu SE6 Bảng giá Vé Huế Vinh của tàu SE10 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 500,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 530,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 461,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 491,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 462,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 427,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 372,000 8 Ngồi cứng NC 212,000 9 Ngồi cứng điều hòa NCL 238,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML 290,000 11 Ngồi mềm điều hòa NMLV 300,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Huế Vinh của tàu SE10 Bảng giá Vé Huế Vinh của tàu SE4 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 531,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 561,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 488,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 518,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 482,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 424,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 395,000 8 Ghế phụ GP 230,000 9 Ngồi mềm điều hòa NML56 333,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML56V 343,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Huế Vinh của tàu SE4 Bảng giá Vé Huế Vinh của tàu SE2 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 531,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 531,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 561,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 561,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 481,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 481,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 511,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 511,000 9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 1,003,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M 482,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M 424,000 12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M 395,000 13 Ghế phụ GP 230,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML56 333,000 15 Ngồi mềm điều hòa NML56V 343,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Huế Vinh của tàu SE2 Bảng giá Vé Huế Vinh của tàu SE20 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 460,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 500,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 530,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 490,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 430,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 470,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 500,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 460,000 9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 970,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 410,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 385,000 12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 325,000 13 Ghế phụ GP 184,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML 305,000 15 Ngồi mềm điều hòa NML56 315,000 16 Ngồi mềm điều hòa NML56V 325,000 17 Ngồi mềm điều hòa NMLV 315,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Huế Vinh của tàu SE20 Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Vinh Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến Vé tàu từ ga Huế đi Vinh hoặc qua điện thoại . Bước 1 Click chuột vào ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Bước 2 Điền đầy đủ thông tin ga đi Huế, ga đến Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé” Bước 3 Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Vinh. Sau khi đặt vé tàu Huế Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu. Cách thanh toán vé tàu Huế Vinh Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Vinh của quý khách. Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Vinh Số điện thoại bán vé tàu Huế Vinh Tổng đài bán vé tàu hoả tại Huế – Thông tin về Giờ tàu ga Huế 02343 822 175 Đại lý vé Tàu hỏa tại Huế Địa chỉ ga Huế 02 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Tổng đài Đại lý vé máy bay Bamboo Airways tại Huế 1900 1812 Đại lý bán vé tàu Huế Vinh Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Vinh toàn quốc Bấm mã vùng + để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ Liên hệ đặt ve tau Huế Vinh trên toàn quốc Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách. Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Vinh
Vé tàu từ Ga Vinh đi Huế có giá khoảng 281,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 369Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Vinh đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website Vé tàu từ ga Vinh đi Huế. Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Vinh đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi… Ga Vinh Để đi qua 369Km đường sắt từ Ga Vinh đi Huế, tàu chạy hết khoảng 7 Giờ 37 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Vinh đi Huế có số hiệu SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 , SE9 hàng ngày. Bảng giờ tàu từ ga Vinh đi Huế Tên tàu Ga Vinh Ga Huế Tổng thời gian Tàu SE3 0123 0830 7 Giờ 7 phút Tàu SE19 0207 0926 7 Giờ 19 phút Tàu SE1 0356 1052 6 Giờ 56 phút Tàu SE7 1209 1946 7 Giờ 37 phút Tàu SE5 1507 2221 7 Giờ 14 phút Tàu SE9 2102 0439 7 Giờ 37 phút Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 281,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Vinh tới Huế mỗi ngày. Bảng giá Vé Vinh Huế của tàu SE3 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 475,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 505,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 443,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 473,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 433,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 395,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 346,000 8 Ghế phụ GP 208,000 9 Ngồi mềm điều hòa NML56 306,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML56V 316,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Vinh Huế của tàu SE3 Bảng giá Vé Vinh Huế của tàu SE19 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 460,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 490,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 520,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 490,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 425,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 450,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 480,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 455,000 9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 950,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 415,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 390,000 12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 330,000 13 Ghế phụ GP 172,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML56 330,000 15 Ngồi mềm điều hòa NML56V 340,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Vinh Huế của tàu SE19 Bảng giá Vé Vinh Huế của tàu SE1 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 475,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 475,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 505,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 505,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 439,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 439,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 469,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 469,000 9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 921,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M 433,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M 395,000 12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M 346,000 13 Ghế phụ GP 208,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML56 306,000 15 Ngồi mềm điều hòa NML56V 316,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Vinh Huế của tàu SE1 Bảng giá Vé Vinh Huế của tàu SE7 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 467,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 497,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 440,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 470,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 434,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 395,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 341,000 8 Ghế phụ GP 170,000 9 Ngồi cứng điều hòa NCL 226,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML 276,000 11 Ngồi mềm điều hòa NMLV 286,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Vinh Huế của tàu SE7 Bảng giá Vé Vinh Huế của tàu SE5 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 467,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 467,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 497,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 497,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 440,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 440,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 470,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 470,000 9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 434,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 395,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 341,000 12 Ghế phụ GP 170,000 13 Ngồi cứng NC 202,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML 276,000 15 Ngồi mềm điều hòa NMLV 286,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Vinh Huế của tàu SE5 Bảng giá Vé Vinh Huế của tàu SE9 STT Loại chỗ Mã Giá vé ₫ 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 450,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 480,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 420,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 450,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 418,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 380,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 328,000 8 Ghế phụ GP 167,000 9 Ngồi cứng NC 199,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML 271,000 11 Ngồi mềm điều hòa NMLV 281,000 Chú ý Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… Bảng giá vé tàu Vinh Huế của tàu SE9 Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Huế Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Nghệ An, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến Vé tàu từ ga Vinh đi Huế hoặc qua điện thoại 0238 7 305 305 . Bước 1 Click chuột vào ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Bước 2 Điền đầy đủ thông tin ga đi Vinh, ga đến Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé” Bước 3 Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Huế. Sau khi đặt vé tàu Vinh Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu. Cách thanh toán vé tàu Vinh Huế Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Vinh Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Vinh Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Vinh Huế của quý khách. Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Huế Số điện thoại bán vé tàu Vinh Huế 0238 7 305 305 Tổng đài bán vé tàu hoả tại Vinh 0335 023 023 – 0383 083 083 Thông tin về Giờ tàu ga Vinh 0238 3 853 426 Đại lý vé Tàu hỏa tại Vinh 1900 636 212 Địa chỉ ga Vinh Số 1 Đường Lệ Ninh – Phường Quán Bầu – Thành phố Vinh – Tỉnh Nghệ An. Tổng đài Đại lý vé máy bay Bamboo Airways tại Nghệ An 1900 1812 Đại lý bán vé tàu Vinh Huế Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0238 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Huế toàn quốc Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ 0238 7 305 305 Liên hệ đặt ve tau Vinh Huế trên toàn quốc Hy vọng các bạn mua được vé tàu Vinh Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách. Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Vinh Huế
Vé tàu trực tuyến Vé tàu Bắc Nam Vé tàu đi Huế Tân Vinh - Huế Tân Vinh - Huế 1/ Số điện thoại ga tân vinh 2/ Giờ làm việc của ga tân vinh 8h - 22h 3/ Gửi xe ở ga tân vinh Có 4/ Khách sạn ở gần ga tân vinh ha my, phuong danh vv... 5/ Vận chuyển ga tân vinh Gửi hàng xe máy, hàng hóa, tất cả các mặt hàng vv... 6/ Bản đồ ga tân vinh ở đường nào Thôn Tân Vinh, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, Bình Định Đại lý vé tàu thống nhất bắc nam tại ga Tân Vinh xuất phát chạy nhiều mát tàu se2-se3-se4-se8 vv... bán vé tàu hỏa trực tuyến online mỗi ngày, chỉ cần thanh toàn online , hoặc nhận giao vé tận nhà, mỗi thời điểm giá vé khuyến mãi mỗi ngày 1/ Số điện thoại ga Huế 2/ Giờ làm việc của ga Huế 8h - 22h 3/ Gửi xe ở ga Huế Có 4/ Khách sạn ở gần ga Huế Huế Sweethouse homestay, Thiên Phú hotel vv... 5/ Vận chuyển ga Huế xe máy, hàng hóa,trái cây, tất cả các mặt hàng vv... 6/ Bản đồ ga Huế ở đường nào 02, Bùi Thị Xuân,Thừa Thiên Huế QUY TRÌNH ĐẶT VÉ, THANH TOÁN, NHẬN VÉ XEM GIẤY TỜ KHI ĐI TÀU XEM GIÁ VÉ THEO ĐỐI TƯỢNG QUY ĐỊNH HÀNH LÝ KHI ĐI TÀU MỘT VÀI LƯU Ý KHI ĐI TÀU CÁC LOẠI GHẾ, GIƯỜNG TRÊN TÀU VIDEO DU LỊCH BẰNG TÀU LỬA GIỜ VÀ GIÁ CÁC CHUYẾN TÀU SE1 SE2 SE3 SE4 SE5 SE6 SE7 SE8 SE9 SE10 SE11 SE12 SE13 SE14 SE15 SE16 SE17 SE18 SE19 SE20 SE21 SE22 SE23 SE24 SE25 SE26 SE27 SE28 SE29 SE30 SNT1 SNT2 SNT3 SNT4 SNT5 SNT6 SQN1 Vé tàu đi Huế trực tuyến Sài Gòn - Huế Hà Nội - Huế Đà Nẵng - Huế Dĩ An - Huế Biên Hòa - Huế Long Khánh - Huế Bình Thuận - Huế Tuy Hòa - Huế Diêu Trì - Huế Bồng Sơn - Huế Quảng Ngãi - Huế Tam Kỳ - Huế Đông Hà - Huế Đồng Hới - Huế Đồng Lê - Huế Hương Phố - Huế Yên Trung - Huế Vinh - Huế Thanh Hóa - Huế Nam Định - Huế Sông Mao - Huế Tháp Chàm - Huế Ngã Ba - Huế Ninh Hòa - Huế Nha Trang - Huế Giã - Huế Đức Phổ - Huế Núi Thành - Huế Trà Kiệu - Huế Lăng Cô - Huế Chợ Sy - Huế Minh Khôi - Huế Bỉm Sơn - Huế Ninh Bình - Huế Phủ Lý - Huế An Mỹ - Huế Ấm Thượng - Huế Bạch Hạc - Huế Bản Thí - Huế Bảo Chánh - Huế Bảo Hà - Huế Bắc Giang - Huế Bắc Hồng - Huế Bắc Lệ - Huế Bắc Ninh - Huế Bắc Thủy - Huế Bình Định - Huế Bình Lục - Huế Bình Sơn - Huế Bình Triệu - Huế Cà Ná - Huế Cao Xá - Huế Cát Đằng - Huế Cẩm Giàng - Huế Cầu Bây - Huế Cầu Giát - Huế Cầu Hai - Huế Cầu Họ - Huế Cầu Nhô - Huế Cầu Yên - Huế Cây Cầy - Huế Châu Hanh - Huế Chí Chủ - Huế Chi Lăng - Huế Chí Thạnh - Huế Chợ Tía - Huế Chu Lễ - Huế Cổ Loa - Huế Cổ Phúc - Huế Dầu Giây - Huế Diêm Phổ - Huế Diên Sanh - Huế Dụ Nghĩa - Huế Đà Lạt - Huế Đa Phúc - Huế Đại Lãnh - Huế Đại Lộc - Huế Đặng Xá - Huế Đò Lèn - Huế Đoan Thượng - Huế Đông Anh - Huế Đồng Chuối - Huế Đồng Đăng - Huế Đồng Giao - Huế Đồng Mỏ - Huế Đông Tác - Huế Đồng Văn - Huế Đức Lạc - Huế Ghềnh - Huế Gia Huynh - Huế Gia Lâm - Huế Gia Ray - Huế Giáp Bát - Huế Gò Vấp - Huế Hà Thanh - Huế Hải Dương - Huế Hải phòng - Huế Hải Vân - Huế Hải Vân Bắc - Huế Hải Vân Nam - Huế Hảo Sơn - Huế Hiền Sĩ - Huế Hòa Duyệt - Huế Hòa Đa - Huế Hòa Huỳnh - Huế Hòa Tân - Huế Hòa Trinh - Huế Hòa Vinh Tây - Huế Hoàn Lão - Huế Hoàng Mai - Huế Hố Nai - Huế Huế - Huế Hương Canh - Huế Hướng Lại - Huế Hương Thủy - Huế Kà Rôm - Huế Kép - Huế Khánh Phước - Huế Khoa Trường - Huế Kim Liên - Huế Kim Lũ - Huế La Hai - Huế La Khê - Huế Lạc Đạo - Huế Lạc Sơn - Huế Lai Khê - Huế Lạng - Huế Làng Giàng - Huế Lang Khay - Huế Lạng Sơn - Huế Lang Thíp - Huế Lào Cai - Huế Lâm Giang - Huế Lệ Kỳ - Huế Lệ Sơn - Huế Lệ Trạch - Huế Lim - Huế Long Biên - Huế Long Đại - Huế Long Thạnh - Huế Lương Sơn - Huế Lưu Xá - Huế Ma Lâm - Huế Mậu A - Huế Mậu Đông - Huế Minh Lệ - Huế Mộ Đức - Huế Mỹ Chánh - Huế Mỹ Đức - Huế Mỹ Lý - Huế Mỹ Trạch - Huế Ngân Sơn - Huế Nghĩa Trang - Huế Ngọc Lâm - Huế Ngòi Hóp - Huế Nông Sơn - Huế Núi Gôi - Huế Phạm Xá - Huế Phan Thiết - Huế Phò Trạch - Huế Phong Thạnh - Huế Phố Lu - Huế Phố Tráng - Huế Phố Vị - Huế Phổ Yên - Huế Phú Cang - Huế Phù Cát - Huế Phủ Đức - Huế Phú Hiệp - Huế Phú Hòa - Huế Phù Mỹ - Huế Phú Thái - Huế Phú Thọ - Huế Phú Thụy - Huế Phú Xuyên - Huế Phúc Trạch - Huế Phúc Tự - Huế Phúc Yên - Huế Phước Lãnh - Huế Phước Nhơn - Huế Quán Hành - Huế Quán Triều - Huế Quảng Trị - Huế Quy Nhơn - Huế Sa Huỳnh - Huế Sa Lung - Huế Sen Hồ - Huế Sóng Thần - Huế Sông Dinh - Huế Sông Hóa - Huế Sông Lòng Sông - Huế Sông Lũy - Huế Sông Phan - Huế Suối Cát - Huế Suối Kiết - Huế Suối Vận - Huế Tam Quan - Huế Tân Ấp - Huế Tân Vinh - Huế Thạch Lỗi - Huế Thạch Trụ - Huế Thái Nguyên - Huế Thái Niên - Huế Thái Văn - Huế Thanh Khê - Huế Thanh Luyện - Huế Thị Cầu - Huế Thị Long - Huế Thọ Lộc - Huế Thủy Trạch - Huế Thừa Lưu - Huế Thượng Lâm - Huế Thượng Lý - Huế Thường Tín - Huế Tiên An - Huế Tiên Kiên - Huế Tiền Trung - Huế Trái Hút - Huế Trản Táo - Huế Trảng Bom - Huế Trị Bình - Huế Trình Xuyên - Huế Trung Giã - Huế Truồi - Huế Trường Lâm - Huế Tu Bông - Huế Tuần Lượng - Huế Từ Sơn - Huế Vạn Phú - Huế Văn Điển - Huế Văn Lâm - Huế Văn Phú - Huế Văn Trai - Huế Văn Xá - Huế Vân Canh - Huế Vật Cách - Huế Việt Trì - Huế Vĩnh Hảo - Huế Vĩnh Yên - Huế Voi Xô - Huế Vũ Ẻn - Huế Yên Bái - Huế Yên Duệ - Huế Yên Lý - Huế Yên Thái - Huế Yên Trạch - Huế Yên Viên - Huế Yên Xuân - Huế
Đăng nhập / Đăng ký Lịch tàu và giá vé toàn quốc Từ Quảng Bình đến Sài Gòn > vé tàu đến Quảng Trị, Huế > đi HUẾ > Vé tàu Vinh - Huế admin Administrator Thành viên Vé tàu Vinh - HuếTừ 16/06/2021 Khoảng cách 369km. Tần suất 9 chuyến/ngày. Giá vé Từ đến Ký hiệu ĐH Máy lạnh. K6 Khoang 6 giường. K4 Khoang 4 giường. T1 Nằm Tầng 1. T2 Nằm Tầng 2. T3 Nằm Tầng 3. Đơn vị 1000đ. Giá đánh dấu - Không có. Mã tàuCác loại véNgồi cứng Ngồi cứng ĐH Ngồi mềm ĐH Nằm K6 T1 ĐH Nằm K6 T2 ĐH Nằm K6 T3 ĐH Nằm K4 T1 ĐH Nằm K4 T2 ĐH Ghế phụ Ngồi tầng 2 Thông tin tàu Giờ khởi hành Đến nơi lúc Thời gian chạy Tốc độ km/h Số ga dừng 10590703 525 22280721 506 19590747 478 09500725 504 08320708 524 05020757 466 04560810 456 22080801 466 04550753 476 ,Xem các tàu chiều về từ Huế đi Vinh admin, Thg1 22, 2018 1 văn huy likes this. tranvanlang1977 New Member Hình ảnh ga Huế tranvanlang1977, Thg10 29, 2016 2 Bạn cần đăng nhập để trả lời bài viết. Show Ignored Content Chia sẻ trang Log in with Facebook Tên đăng nhập / Email Bạn đã có tài khoản? Tạo tài khoản mới. Mật khẩu Quên mật khẩu? Nhớ đăng nhập Lịch tàu và giá vé toàn quốc Từ Quảng Bình đến Sài Gòn > vé tàu đến Quảng Trị, Huế > đi HUẾ > Lịch tàu chạy Giá vé Giá vé Quick Links đi SAPAđi VINHđi HÀ NỘIđi ĐỒNG HỚIđi HUẾđi ĐÀ NẴNGđi DIÊU TRÌđi NHA TRANGđi SÀI GÒNBài viết gần nhất Vé tàu Du lịch Đại lý vé tàu Tìm kiếm Chỉ tìm trong tiêu đề Gửi bời thành viên Nhiều thành viên cần đặt dấu phẩy , giữa tên các thành viên Sau ngày Search this thread only Search this forum only Hiển thị kết quả theo bài viết Useful Searches Bài viết mới More...
TỔNG ĐÀI HỖ TRỢ ĐẶT VÉ 24/24 Vé tàu trực tuyến Vé tàu Bắc Nam Vé tàu đi Lăng Cô Vinh - Lăng Cô Vinh - Lăng Cô 1/ Số điện thoại ga Vinh 2/ Giờ làm việc của ga Vinh 8h - 22h 3/ Gửi xe ở ga Vinh Có 4/ Khách sạn ở gần ga Vinh Muong Thanh Phuong Dong, Anh Quan vv... 5/ Vận chuyển ga Vinh Gửi hàng hàng hóa, tất cả các mặt hàng vv... 6/ Bản đồ ga Vinh ở đường nào 1, Lệ Ninh, Nghệ An + Địa chỉ ga lăng cô ở đâu TT. Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế + Số điện thoại tổng đài ga lăng cô + Gửi hàng vẫn chuyển xe máy đồ đạt đến ga lăng cô. + Một số khách sạn ở gần ga lăng cô khách sạn Hoa Mai, Khách sạn Thịnh Vương + Một số phương tiện đưa đón tại ga taxi lăng cô, xe ôm công nghệ vv... QUY TRÌNH ĐẶT VÉ, THANH TOÁN, NHẬN VÉ XEM GIẤY TỜ KHI ĐI TÀU XEM GIÁ VÉ THEO ĐỐI TƯỢNG QUY ĐỊNH HÀNH LÝ KHI ĐI TÀU MỘT VÀI LƯU Ý KHI ĐI TÀU CÁC LOẠI GHẾ, GIƯỜNG TRÊN TÀU VIDEO DU LỊCH BẰNG TÀU LỬA GIỜ VÀ GIÁ CÁC CHUYẾN TÀU SE1 SE2 SE3 SE4 SE5 SE6 SE7 SE8 SE9 SE10 SE11 SE12 SE13 SE14 SE15 SE16 SE17 SE18 SE19 SE20 SE21 SE22 SE23 SE24 SE25 SE26 SE27 SE28 SE29 SE30 SNT1 SNT2 SNT3 SNT4 SNT5 SNT6 SQN1 Vé tàu đi Lăng Cô trực tuyến An Mỹ - Lăng Cô Ấm Thượng - Lăng Cô Bạch Hạc - Lăng Cô Bản Thí - Lăng Cô Bảo Chánh - Lăng Cô Bảo Hà - Lăng Cô Bắc Giang - Lăng Cô Bắc Hồng - Lăng Cô Bắc Lệ - Lăng Cô Bắc Ninh - Lăng Cô Bắc Thủy - Lăng Cô Biên Hòa - Lăng Cô Bỉm Sơn - Lăng Cô Bình Định - Lăng Cô Bình Lục - Lăng Cô Bình Sơn - Lăng Cô Bình Thuận - Lăng Cô Bình Triệu - Lăng Cô Bồng Sơn - Lăng Cô Cà Ná - Lăng Cô Cao Xá - Lăng Cô Cát Đằng - Lăng Cô Cẩm Giàng - Lăng Cô Cầu Bây - Lăng Cô Cầu Giát - Lăng Cô Cầu Hai - Lăng Cô Cầu Họ - Lăng Cô Cầu Nhô - Lăng Cô Cầu Yên - Lăng Cô Cây Cầy - Lăng Cô Châu Hanh - Lăng Cô Chí Chủ - Lăng Cô Chi Lăng - Lăng Cô Chí Thạnh - Lăng Cô Chợ Sy - Lăng Cô Chợ Tía - Lăng Cô Chu Lễ - Lăng Cô Cổ Loa - Lăng Cô Cổ Phúc - Lăng Cô Dầu Giây - Lăng Cô Dĩ An - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Diên Sanh - Lăng Cô Diêu Trì - Lăng Cô Dụ Nghĩa - Lăng Cô Đà Lạt - Lăng Cô Đà Nẵng - Lăng Cô Đa Phúc - Lăng Cô Đại Lãnh - Lăng Cô Đại Lộc - Lăng Cô Đặng Xá - Lăng Cô Đò Lèn - Lăng Cô Đoan Thượng - Lăng Cô Đông Anh - Lăng Cô Đồng Chuối - Lăng Cô Đồng Đăng - Lăng Cô Đồng Giao - Lăng Cô Đông Hà - Lăng Cô Đồng Hới - Lăng Cô Đồng Lê - Lăng Cô Đồng Mỏ - Lăng Cô Đông Tác - Lăng Cô Đồng Văn - Lăng Cô Đức Lạc - Lăng Cô Đức Phổ - Lăng Cô Ghềnh - Lăng Cô Gia Huynh - Lăng Cô Gia Lâm - Lăng Cô Gia Ray - Lăng Cô Giáp Bát - Lăng Cô Gò Vấp - Lăng Cô Hà Nội - Lăng Cô Hà Thanh - Lăng Cô Hải Dương - Lăng Cô Hải phòng - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Lăng Cô Bắc - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Hảo Sơn - Lăng Cô Hiền Sĩ - Lăng Cô Hòa Duyệt - Lăng Cô Hòa Đa - Lăng Cô Hòa Huỳnh - Lăng Cô Hòa Tân - Lăng Cô Hòa Trinh - Lăng Cô Hòa Vinh Tây - Lăng Cô Hoàn Lão - Lăng Cô Hoàng Mai - Lăng Cô Hố Nai - Lăng Cô Huế - Lăng Cô Hương Canh - Lăng Cô Hướng Lại - Lăng Cô Hương Phố - Lăng Cô Hương Thủy - Lăng Cô Kà Rôm - Lăng Cô Kép - Lăng Cô Khánh Phước - Lăng Cô Khoa Trường - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Kim Lũ - Lăng Cô La Hai - Lăng Cô La Khê - Lăng Cô Lạc Đạo - Lăng Cô Lạc Sơn - Lăng Cô Lai Khê - Lăng Cô Lạng - Lăng Cô Làng Giàng - Lăng Cô Lang Khay - Lăng Cô Lạng Sơn - Lăng Cô Lang Thíp - Lăng Cô Lào Cai - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Lâm Giang - Lăng Cô Lệ Kỳ - Lăng Cô Lệ Sơn - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Lim - Lăng Cô Long Biên - Lăng Cô Long Đại - Lăng Cô Long khánh - Lăng Cô Long Thạnh - Lăng Cô Lương Sơn - Lăng Cô Lưu Xá - Lăng Cô Ma Lâm - Lăng Cô Mậu A - Lăng Cô Mậu Đông - Lăng Cô Minh Khôi - Lăng Cô Minh Lệ - Lăng Cô Mộ Đức - Lăng Cô Mỹ Chánh - Lăng Cô Mỹ Đức - Lăng Cô Mỹ Lý - Lăng Cô Mỹ Trạch - Lăng Cô Nam Định - Lăng Cô Ngã Ba - Lăng Cô Ngân Sơn - Lăng Cô Nghĩa Trang - Lăng Cô Ngọc Lâm - Lăng Cô Ngòi Hóp - Lăng Cô Nha Trang - Lăng Cô Ninh Bình - Lăng Cô Ninh Hòa - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Núi Gôi - Lăng Cô Núi Thành - Lăng Cô Phạm Xá - Lăng Cô Phan Thiết - Lăng Cô Phò Trạch - Lăng Cô Phong Thạnh - Lăng Cô Phố Lu - Lăng Cô Phố Tráng - Lăng Cô Phố Vị - Lăng Cô Phổ Yên - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Phù Cát - Lăng Cô Phủ Đức - Lăng Cô Phú Hiệp - Lăng Cô Phú Hòa - Lăng Cô Phủ Lý - Lăng Cô Phù Mỹ - Lăng Cô Phú Thái - Lăng Cô Phú Thọ - Lăng Cô Phú Thụy - Lăng Cô Phú Xuyên - Lăng Cô Phúc Trạch - Lăng Cô Phúc Tự - Lăng Cô Phúc Yên - Lăng Cô Phước Lãnh - Lăng Cô Phước Nhơn - Lăng Cô Quán Hành - Lăng Cô Quán Triều - Lăng Cô Quảng Ngãi - Lăng Cô Quảng Trị - Lăng Cô Quy Nhơn - Lăng Cô Sa Huỳnh - Lăng Cô Sa Lung - Lăng Cô Sài Gòn - Lăng Cô Sen Hồ - Lăng Cô Sóng Thần - Lăng Cô Sông Dinh - Lăng Cô Sông Hóa - Lăng Cô Sông Lòng Sông - Lăng Cô Sông Lũy - Lăng Cô Sông Mao - Lăng Cô Sông Phan - Lăng Cô Suối Cát - Lăng Cô Suối Kiết - Lăng Cô Suối Vận - Lăng Cô Tam Kỳ - Lăng Cô Tam Quan - Lăng Cô Tân Ấp - Lăng Cô Tân Vinh - Lăng Cô Thạch Lỗi - Lăng Cô Thạch Trụ - Lăng Cô Thái Nguyên - Lăng Cô Thái Niên - Lăng Cô Thái Văn - Lăng Cô Thanh Hóa - Lăng Cô Lăng Cô - Lăng Cô Thanh Luyện - Lăng Cô Tháp Chàm - Lăng Cô Thị Cầu - Lăng Cô Thị Long - Lăng Cô Thọ Lộc - Lăng Cô Thủy Trạch - Lăng Cô Thừa Lưu - Lăng Cô Thượng Lâm - Lăng Cô Thượng Lý - Lăng Cô Thường Tín - Lăng Cô Tiên An - Lăng Cô Tiên Kiên - Lăng Cô Tiền Trung - Lăng Cô Trà Kiệu - Lăng Cô Trái Hút - Lăng Cô Trản Táo - Lăng Cô Trảng Bom - Lăng Cô Trị Bình - Lăng Cô Trình Xuyên - Lăng Cô Trung Giã - Lăng Cô Truồi - Lăng Cô Trường Lâm - Lăng Cô Tu Bông - Lăng Cô Tuần Lượng - Lăng Cô Tuy Hòa - Lăng Cô Từ Sơn - Lăng Cô Vạn Giã - Lăng Cô Vạn Phú - Lăng Cô Văn Điển - Lăng Cô Văn Lâm - Lăng Cô Văn Phú - Lăng Cô Văn Trai - Lăng Cô Văn Xá - Lăng Cô Vân Canh - Lăng Cô Vật Cách - Lăng Cô Việt Trì - Lăng Cô Vinh - Lăng Cô Vĩnh Hảo - Lăng Cô Vĩnh Yên - Lăng Cô Voi Xô - Lăng Cô Vũ Ẻn - Lăng Cô Yên Bái - Lăng Cô Yên Duệ - Lăng Cô Yên Lý - Lăng Cô Yên Thái - Lăng Cô Yên Trạch - Lăng Cô Yên Trung - Lăng Cô Yên Viên - Lăng Cô Yên Xuân - Lăng Cô
vé tàu vinh đi huế